Từ A đến Z: 30 thuật ngữ startup mà bạn cần biết

    Từ A đến Z: 30 thuật ngữ startup mà bạn cần biết


    Ngày 26/06/2023 - 16h32

    Trong thế giới của những ý tưởng mới và sáng tạo không ngừng, lĩnh vực startup đang trở thành một bước đột phá trong việc xây dựng và phát triển doanh nghiệp. Với những khát vọng thay đổi cách thức hoạt động của một ngành công nghiệp và khám phá các tiềm năng tăng trưởng nhanh chóng, startup mang trong mình sự hứa hẹn cho sự phát triển. Trong cuộc hành trình này, có một loạt các thuật ngữ startup đặc trưng và quan trọng mà các nhà sáng lập, nhà đầu tư trong lĩnh vực này thường sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu về những thuật ngữ và ý nghĩa của chúng.


    SME (Small and Medium-sized Enterprises) là thuật ngữ để chỉ các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Khái niệm SME được sử dụng để phân loại các doanh nghiệp dựa trên quy mô và quy định pháp lý của mỗi quốc gia. Các tiêu chí khác nhau có thể được áp dụng để xác định một doanh nghiệp là SME, bao gồm số lượng nhân viên, doanh thu hàng năm và tài sản.

    KOL (Key Opinion Leader): những người có tầm ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó, được đông đảo mọi người biết đến và mọi người chịu sự tác động của họ.

    Funding (gọi vốn): Khi không còn đủ vốn duy trì và phát triển ý tưởng, các startup phải kêu gọi vốn (qua các vòng khác nhau) từ các nhà đầu tư.

    >> Kiến thức cần biết về doanh nghiệp SME

    Hiểu rõ thuật ngữ startup để nắm bắt tâm lý nhà đầu tư

    Angel Investor (Nhà đầu tư thiên thần): là những nhà đầu tư có số vốn nhỏ, thường là những nhà đầu tư cá nhân và thân quen với bạn như gia đình, bạn bè, người thân,...

    Pitch (Thuyết trình): Start-up phải trình bày như thế nào để thu hút sự chú ý của nhà đầu tư và họ cảm thấy mình sẽ được những lợi ích gì khi đầu tư phát triển dự án này.

    Startup: Một công ty mới được thành lập, thường trong giai đoạn phát triển và tìm kiếm vốn đầu tư. Startups thường có tiềm năng tăng trưởng nhanh chóng và có thể thay đổi cách thức hoạt động của một ngành công nghiệp.

    Founder: Người sáng lập startup, người có ý tưởng và tạo ra công ty mới.

    Equity: Cổ phần hoặc phần lợi nhuận mà một nhà đầu tư nhận được khi đầu tư vào một startup. Thông thường, các nhà đầu tư sẽ đổi tiền đầu tư của họ thành cổ phần trong công ty.

    Valuation: Định giá công ty, tức là xác định giá trị của công ty startup dựa trên các yếu tố như doanh thu, tiềm năng tăng trưởng và cạnh tranh trong ngành.

    Due Diligence: Quá trình nghiên cứu và kiểm tra cẩn thận về mặt tài chính, pháp lý và kinh doanh của một startup trước khi nhà đầu tư quyết định đầu tư.

    Venture Capitalist (VC): Nhà đầu tư mạo hiểm, thường là các quỹ đầu tư tập trung vào đầu tư vào các startup. VC có thể cung cấp vốn, kiến thức và mạng lưới kết nối để giúp startup tăng trưởng.

    Exit Strategy: Chiến lược thoát ra khỏi công ty hoặc trả về vốn đầu tư cho nhà đầu tư.

    ESOP (Employee Stock Ownership Plan): là kế hoạch thực hiện quyền sở hữu cổ phần cho người lao động. ESOP là phương thức công ty áp dụng để từng cá nhân làm việc trong công ty đều có thể sở hữu cổ phiếu của công ty.

    MVP (Minimum Viable Product): Sản phẩm tối thiểu có thể để kiểm tra, thu thập phản hồi và xác định tiềm năng của ý tưởng kinh doanh.

    Pivot: Thay đổi hướng phát triển sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh dựa trên phản hồi và dữ liệu thị trường.

    Scalability: Khả năng mở rộng và tăng trưởng của một sản phẩm hoặc công ty mà không gặp rào cản quá lớn.

    Disruptive Innovation: Sự đột phá trong công nghệ hoặc mô hình kinh doanh làm thay đổi ngành công nghiệp hiện tại.

    Bootstrapping: Khởi động và phát triển một startup bằng việc tận dụng tài nguyên có sẵn mà không phụ thuộc vào vốn đầu tư bên ngoài.

    Runway: Thời gian còn lại trước khi tiền vốn của một startup cạn kiệt, đòi hỏi phải kiểm soát chi phí và tìm nguồn vốn bổ sung.

    Angel Investor: Nhà đầu tư thiên thần, thường là các cá nhân giàu có hoặc nhóm đầu tư cá nhân, đầu tư vốn riêng vào các startup ở giai đoạn sớm.

    Venture Capitalist (VC): Nhà đầu tư mạo hiểm, thường là các quỹ đầu tư tập trung vào đầu tư vào các startup.

    Cú nhảy vọt đưa doanh nghiệp bứt phá

    Burn Rate: Tốc độ tiêu tốn tiền của một startup hàng tháng, thường được tính bằng số tiền mà startup mất đi trong mỗi tháng.

    Run Rate: Tổng doanh thu dự kiến trong một khoảng thời gian (thường là một năm) dựa trên doanh số hiện tại.

    Unicorn: Công ty startup có giá trị vốn hóa hơn 1 tỷ đô la Mỹ.

    Exit Strategy: Chiến lược thoát ra khỏi công ty hoặc trả về vốn đầu tư cho nhà đầu tư.

    Incubator: Tổ chức cung cấp không gian làm việc, tài nguyên và hỗ trợ cho các startup trong giai đoạn khởi nghiệp.

    Accelerator: Chương trình hỗ trợ ngắn hạn để giúp các startup tăng tốc độ phát triển và tiến tới giai đoạn kinh doanh ổn định.

    Seed Funding: Vốn đầu tư ban đầu 

    Những thuật ngữ mà chúng ta đã tìm hiểu chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống đầy màu sắc và đa dạng của Startup. Với sự phát triển không ngừng và tiềm năng tăng trưởng đáng kinh ngạc, Startup đã tạo ra nguồn cảm hứng và cơ hội cho các nhà sáng lập, nhà đầu tư trên toàn cầu. Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc một lượng thông tin bổ ích về các thuật ngữ startup  mà giới khởi nghiệp và nhà đầu tư hay dùng.

    >> Tại sao doanh nghiệp cần pre IPO? Những điều cần lưu ý